làm gián đoạn trong Tiếng Anh là gì?

làm gián đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm gián đoạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làm gián đoạn

    to interrupt

    tiếng chuông điện thoại làm gián đoạn suy nghĩ của nàng the ringing of the telephone broke in on her thoughts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • làm gián đoạn

    to interrupt, disrupt