làm chứng giàn trong Tiếng Anh là gì?

làm chứng giàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm chứng giàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • làm chứng giàn

    to commit perjury, perjure oneself