làm chủ tình hình trong Tiếng Anh là gì?

làm chủ tình hình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm chủ tình hình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làm chủ tình hình

    to be master/mistress of the situation; to take command of the situation

    làm chủ tình hình không dễ tí nào! it's not at all easy to be master of the situation

    hết làm chủ tình hình to lose control of the situation