triangular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triangular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triangular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triangular.

Từ điển Anh Việt

  • triangular

    /trai'æɳgjulə/

    * tính từ

    tam giác

    ba phe, ba bên

    triangular fight: cuộc đấu tranh giữa ba phe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triangular

    * kỹ thuật

    ba góc

    điện:

    có dạng tam giác

    xây dựng:

    thuộc tam giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triangular

    having three angles; forming or shaped like a triangle

    a triangular figure

    a triangular pyrimid has a triangle for a base

    Similar:

    trilateral: having three sides

    a trilateral figure

    Synonyms: three-sided