triangular noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triangular noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triangular noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triangular noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triangular noise

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tạp nhiễu tam giác

    điện tử & viễn thông:

    tiếng ồn tam giác