street credibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
street credibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm street credibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của street credibility.
Từ điển Anh Việt
street credibility
* danh từ
hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
street credibility
credibility among young fashionable urban individuals
Synonyms: street cred, cred
Từ liên quan
- street
- streeted
- streetcar
- street car
- streetwalk
- streetward
- streetwise
- street arab
- street cred
- street drug
- street girl
- street lamp
- street name
- street road
- street sign
- street-door
- street-gate
- street-girl
- street-lamp
- street-walk
- street-wise
- streetlight
- street child
- street cries
- street forms
- street inlet
- street light
- street organ
- street paper
- street price
- street smart
- street track
- street value
- street-light
- streetwalker
- streetwasher
- street broker
- street corner
- street market
- street person
- street smarts
- street toilet
- street trader
- street urchin
- street-trader
- street-urchin
- street-walker
- street (the..)
- street address
- street cleaner