cred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cred
Similar:
street credibility: credibility among young fashionable urban individuals
Synonyms: street cred
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cred
- credo
- credal
- credit
- credent
- credits
- credence
- credenza
- credible
- credibly
- credited
- creditor
- credendum
- crediting
- creditors
- credulity
- credulous
- credential
- credit gap
- credit man
- creditable
- creditably
- crednerite
- credentials
- credibility
- credit (cr)
- credit bank
- credit bill
- credit card
- credit fund
- credit hour
- credit line
- credit loan
- credit loss
- credit note
- credit rein
- credit risk
- credit sale
- credit side
- credit slip
- credit test
- credit-side
- credulously
- credibleness
- credit (cdt)
- credit agent
- credit entry
- credit first
- credit fraud
- credit giver