credent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credent.
Từ điển Anh Việt
credent
* tính từ
đáng tin
credent
* tính từ
đáng tin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.