credentialled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credentialled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credentialled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credentialled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credentialled

    certified as professional by evidence or testimonials

    credentialled day care workers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).