credulously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credulously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credulously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credulously.
Từ điển Anh Việt
credulously
* phó từ
nhẹ dạ, cả tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credulously
in a credulous manner
the children followed the teacher credulously
Synonyms: believingly
Antonyms: incredulously, unbelievingly