credible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credible.
Từ điển Anh Việt
credible
/'kredəbl/
* tính từ
đáng tin, tin được
credible
(thống kê) tin được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
credible
* kỹ thuật
toán & tin:
tìm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credible
capable of being believed
completely credible testimony
credible information
Synonyms: believable
Antonyms: incredible
(a common but incorrect usage where `credulous' would be appropriate) credulous
she was not the...credible fool he expected
appearing to merit belief or acceptance
a credible witness