believable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

believable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm believable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của believable.

Từ điển Anh Việt

  • believable

    /bi'li:vəbl/

    * tính từ

    có thể tin được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • believable

    * kỹ thuật

    đáng tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • believable

    Similar:

    credible: capable of being believed

    completely credible testimony

    credible information

    Antonyms: incredible