credulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

credulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credulous.

Từ điển Anh Việt

  • credulous

    /'kredjuləs/

    * tính từ

    cả tin, nhẹ dạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • credulous

    * kỹ thuật

    nhẹ dạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • credulous

    disposed to believe on little evidence

    the gimmick would convince none but the most credulous

    Antonyms: incredulous

    showing a lack of judgment or experience

    so credulous he believes everything he reads