credulousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credulousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credulousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credulousness.
Từ điển Anh Việt
credulousness
/kri'dju:liti/ (credulousness) /'kredjuləsnis/
* danh từ
tính cả tin, tính nhẹ dạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credulousness
tendency to believe too readily and therefore to be easily deceived
Synonyms: gullibility