incredulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incredulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incredulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incredulous.

Từ điển Anh Việt

  • incredulous

    /in'kredjuləs/

    * tính từ

    hoài nghi; ngờ vực

    an incredulous smile: một nụ cười hoài nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incredulous

    not disposed or willing to believe; unbelieving

    Antonyms: credulous