steel wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steel wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel wool.
Từ điển Anh Việt
steel wool
/'sti:l'wu:l/
* danh từ
bùi nhùi thép (để rửa bát)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steel wool
* kỹ thuật
điện lạnh:
bông (bằng) thép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steel wool
a mass of woven steel fibers used as an abrasive
Synonyms: wire wool
Từ liên quan
- steel
- steele
- steely
- steelify
- steeling
- steelman
- steelple
- steel bed
- steel bin
- steel bit
- steel dam
- steel fin
- steel man
- steel set
- steelwool
- steelwork
- steelyard
- steel ball
- steel band
- steel blue
- steel bolt
- steel coil
- steel crib
- steel drum
- steel gang
- steel gray
- steel grey
- steel grid
- steel lift
- steel lint
- steel mill
- steel pile
- steel pipe
- steel pole
- steel rail
- steel rope
- steel shoe
- steel silo
- steel slag
- steel tank
- steel tape
- steel trap
- steel tube
- steel wire
- steel wool
- steel work
- steel-blue
- steel-clad
- steel-gray
- steel-wood