steel wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steel wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel wool.

Từ điển Anh Việt

  • steel wool

    /'sti:l'wu:l/

    * danh từ

    bùi nhùi thép (để rửa bát)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steel wool

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bông (bằng) thép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steel wool

    a mass of woven steel fibers used as an abrasive

    Synonyms: wire wool