steely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steely.
Từ điển Anh Việt
steely
/'sti:li/
* tính từ
làm bằng thép
như thép, rắn như thép
nghiêm khắc; sắt đá
steely glance: cái nhìn nghiêm khắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steely
* kỹ thuật
bằng thép
rắn như thép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steely
resembling steel as in hardness
steely eyes
steely nerves like those of a steeplejack
resembling steel in hardness