steel slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steel slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel slag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steel slag

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xỉ luyện kim