steel-gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steel-gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel-gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel-gray.

Từ điển Anh Việt

  • steel-gray

    * danh từ

    màu lam pha xám

    * tính từ

    lam pha xám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steel-gray

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    màu xám thép