steel band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steel band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel band.
Từ điển Anh Việt
steel band
* danh từ
ban nhạc vùng Antilles (thuộc Anh) dùng các nhạc cụ làm bằng thùng đựng dầu rỗng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steel band
a band that plays instruments made from the heads of oil drums (Caribbean Islands)
Từ liên quan
- steel
- steele
- steely
- steelify
- steeling
- steelman
- steelple
- steel bed
- steel bin
- steel bit
- steel dam
- steel fin
- steel man
- steel set
- steelwool
- steelwork
- steelyard
- steel ball
- steel band
- steel blue
- steel bolt
- steel coil
- steel crib
- steel drum
- steel gang
- steel gray
- steel grey
- steel grid
- steel lift
- steel lint
- steel mill
- steel pile
- steel pipe
- steel pole
- steel rail
- steel rope
- steel shoe
- steel silo
- steel slag
- steel tank
- steel tape
- steel trap
- steel tube
- steel wire
- steel wool
- steel work
- steel-blue
- steel-clad
- steel-gray
- steel-wood