steel gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steel gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel gray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steel gray
Similar:
iron blue: slightly purplish or bluish dark grey
Synonyms: steel grey, Davy's grey, Davy's gray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- steel
- steele
- steely
- steelify
- steeling
- steelman
- steelple
- steel bed
- steel bin
- steel bit
- steel dam
- steel fin
- steel man
- steel set
- steelwool
- steelwork
- steelyard
- steel ball
- steel band
- steel blue
- steel bolt
- steel coil
- steel crib
- steel drum
- steel gang
- steel gray
- steel grey
- steel grid
- steel lift
- steel lint
- steel mill
- steel pile
- steel pipe
- steel pole
- steel rail
- steel rope
- steel shoe
- steel silo
- steel slag
- steel tank
- steel tape
- steel trap
- steel tube
- steel wire
- steel wool
- steel work
- steel-blue
- steel-clad
- steel-gray
- steel-wood