pipe wrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipe wrench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe wrench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe wrench.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipe wrench

    * kỹ thuật

    clê kiểu ống

    kìm cặp ống

    hóa học & vật liệu:

    kìm ngàm xiết ống

    ô tô:

    mỏ lết có răng

    cơ khí & công trình:

    mỏ lết mở ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipe wrench

    adjustable wrench for gripping and turning a pipe; has two serrated jaws that are adjusted to grip the pipe

    Synonyms: tube wrench