pipe wrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipe wrench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe wrench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe wrench.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pipe wrench
* kỹ thuật
clê kiểu ống
kìm cặp ống
hóa học & vật liệu:
kìm ngàm xiết ống
ô tô:
mỏ lết có răng
cơ khí & công trình:
mỏ lết mở ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipe wrench
adjustable wrench for gripping and turning a pipe; has two serrated jaws that are adjusted to grip the pipe
Synonyms: tube wrench
Từ liên quan
- pipe
- piper
- pipet
- pipe in
- pipe up
- pipeful
- piperic
- piperin
- pipette
- pipeway
- pipe bed
- pipe box
- pipe cot
- pipe die
- pipe dog
- pipe end
- pipe key
- pipe man
- pipe run
- pipe tap
- pipe way
- pipeclay
- pipefish
- pipeless
- pipeline
- piperine
- pipework
- pipewort
- pipe arch
- pipe base
- pipe bell
- pipe bend
- pipe bomb
- pipe bond
- pipe bowl
- pipe bush
- pipe clay
- pipe clip
- pipe coil
- pipe down
- pipe drop
- pipe duct
- pipe flow
- pipe form
- pipe gang
- pipe grab
- pipe grid
- pipe grip
- pipe hole
- pipe hook