pipe sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipe sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipe sampling

    * kỹ thuật

    lấy mẫu bằng ống