pipe fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipe fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe fracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipe fracture

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự đứt gãy đường ống

    xây dựng:

    sự ống gãy, đứt, vỡ