pipe fitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipe fitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe fitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe fitter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipe fitter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ nguội (đặt) đường ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipe fitter

    Similar:

    plumber: a craftsman who installs and repairs pipes and fixtures and appliances