pipe coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipe coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipe coupling

    * kỹ thuật

    đầu nối ống

    khớp nối ống

    khuỷu ống

    nối ống

    sự nối ống

    hóa học & vật liệu:

    đầu nối ống (cần khoan)

    xây dựng:

    măng song liên kết ống

    mối ống