new world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new world.
Từ điển Anh Việt
new world
* danh từ
Châu Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new world
Similar:
western hemisphere: the hemisphere that includes North America and South America
Synonyms: occident
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy