western hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

western hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm western hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của western hemisphere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • western hemisphere

    the hemisphere that includes North America and South America

    Synonyms: occident, New World

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).