westernize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
westernize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm westernize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của westernize.
Từ điển Anh Việt
westernize
* ngoại động từ
Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
westernize
* kinh tế
tây phương hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
westernize
Similar:
occidentalize: make western in character
The country was Westernized after it opened up
Synonyms: occidentalise, westernise
Antonyms: orientalize, orientalise