westerner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
westerner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm westerner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của westerner.
Từ điển Anh Việt
westerner
/'west n /
* danh từ
người phưng tây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền tây nước Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
westerner
an inhabitant of a western area; especially of the U.S.
Similar:
western: relating to or characteristic of the western parts of the world or the West as opposed to the eastern or oriental parts
the Western world
Western thought
Western thought
Antonyms: eastern
western: of or characteristic of regions of the United States west of the Mississippi River
a Western ranch
Antonyms: eastern
western: lying toward or situated in the west
our company's western office
westerly: of wind; from the west
Synonyms: western