occident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occident.
Từ điển Anh Việt
occident
/'ɔksidənt/
* danh từ
phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ
văn minh Âu tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occident
Similar:
west: the countries of (originally) Europe and (now including) North America and South America
western hemisphere: the hemisphere that includes North America and South America
Synonyms: New World