western account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
western account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm western account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của western account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
western account
* kinh tế
Tài khoản kiểu Tây
Từ liên quan
- western
- westerner
- western ax
- westernise
- westernize
- western axe
- western yew
- westernmost
- western toad
- western birch
- western isles
- western larch
- western poppy
- western samoa
- western skink
- western church
- western empire
- western omelet
- western redbud
- western saddle
- western sahara
- westernisation
- westernization
- western account
- western culture
- western hemlock
- western islands
- western mugwort
- western ragweed
- western society
- western tanager
- western dewberry
- western kingbird
- western sandwich
- western tamarack
- western whiptail
- western australia
- western buttercup
- western highlands
- western pipistrel
- western red cedar
- western saxifrage
- western spadefoot
- western blackberry
- western box turtle
- western chimpanzee
- western crab apple
- western hemisphere
- western holly fern
- western meadowlark