index of refraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
index of refraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index of refraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index of refraction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
index of refraction
* kỹ thuật
hệ số khúc xạ
điện lạnh:
chiết suất
xây dựng:
hệ số chiết quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
index of refraction
Similar:
refractive index: the ratio of the velocity of light in a vacuum to that in a medium
Từ liên quan
- index
- indexed
- indexer
- indexing
- index dip
- index key
- index map
- index set
- indexical
- indexless
- index card
- index case
- index dial
- index fund
- index hole
- index laws
- index line
- index mark
- index name
- index slip
- index tube
- index word
- index-name
- indexation
- index entry
- index error
- index level
- index light
- index plate
- index point
- index ratio
- index table
- index track
- index value
- index finger
- index fossil
- index myopia
- index number
- index search
- index volume
- index-linked
- indexed bond
- indexed file
- indexed loan
- index futures
- index milling
- index mineral
- index options
- index pension
- index profile