index of refraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index of refraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index of refraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index of refraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index of refraction

    * kỹ thuật

    hệ số khúc xạ

    điện lạnh:

    chiết suất

    xây dựng:

    hệ số chiết quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index of refraction

    Similar:

    refractive index: the ratio of the velocity of light in a vacuum to that in a medium