form bubbles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

form bubbles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form bubbles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form bubbles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • form bubbles

    Similar:

    foam: become bubbly or frothy or foaming

    The boiling soup was frothing

    The river was foaming

    Sparkling water

    Synonyms: froth, fizz, effervesce, sparkle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).