form bubbles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
form bubbles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form bubbles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form bubbles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
form bubbles
Similar:
foam: become bubbly or frothy or foaming
The boiling soup was frothing
The river was foaming
Sparkling water
Synonyms: froth, fizz, effervesce, sparkle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- form
- forme
- form 3
- form 4
- formal
- format
- formed
- former
- formic
- formol
- formyl
- formant
- formate
- formica
- forming
- formosa
- formula
- form 8-k
- form map
- form oil
- formable
- formalin
- formally
- formater
- formerly
- formless
- formosan
- forms of
- formulae
- formwork
- form 10-k
- form 10-q
- form code
- form drag
- form feed
- form line
- form mode
- form nail
- form shim
- form stop
- form type
- form-only
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formamide
- formation
- formative