fizz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fizz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fizz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fizz.

Từ điển Anh Việt

  • fizz

    /fiz/

    * danh từ

    tiếng xèo xèo; tiếng xì xì

    (từ lóng) rượu sâm banh

    * nội động từ

    xèo xèo; xì xì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fizz

    * kinh tế

    rượu sâm banh

    rượu sủi bọt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    rò (rỉ) khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fizz

    an effervescent beverage (usually alcoholic)

    Similar:

    foam: become bubbly or frothy or foaming

    The boiling soup was frothing

    The river was foaming

    Sparkling water

    Synonyms: froth, effervesce, sparkle, form bubbles