fizzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fizzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fizzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fizzy.

Từ điển Anh Việt

  • fizzy

    /'fizi/

    * tính từ

    xèo xèo; xì xì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fizzy

    Similar:

    fizzing: hissing and bubbling