form mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

form mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • form mode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chế độ kiểu mẫu

    toán & tin:

    chế độ mẫu biểu