forming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forming.

Từ điển Anh Việt

  • forming

    * danh từ

    sự tạo hình; sự định hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forming

    * kinh tế

    sự hình thành

    sự tạo hình

    sự tạo khuôn

    * kỹ thuật

    đúc

    hình thành

    sự định hình

    sự ép khuôn

    sự tạo dạng

    sự tạo hình

    sự tạo khuôn

    sự uốn

    sự uốn tạo hình, sự uốn định hình