forming properties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forming properties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forming properties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forming properties.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forming properties
* kỹ thuật
xây dựng:
tính chất tạo hình
tính chất thành khuôn