forming die nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forming die nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forming die giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forming die.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forming die
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khuôn dập hình
khuôn dập tiền
khuôn định hình