formulae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formulae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulae.

Từ điển Anh Việt

  • formulae

    /'fɔ:mjulə/

    * danh từ, số nhiều formulas, formulae

    thể thức, cách thức

    công thức

    a mathematical formula: công thức toán

    a chemical formula: công thức hoá học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formulae

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công thức