form oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
form oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
form oil
* kỹ thuật
xây dựng:
dầu bôi trơn ván khuôn
dầu lót khuôn
dầu ván khuôn
hóa học & vật liệu:
dầu dỡ khuôn
dầu tách khuôn
Từ liên quan
- form
- forme
- form 3
- form 4
- formal
- format
- formed
- former
- formic
- formol
- formyl
- formant
- formate
- formica
- forming
- formosa
- formula
- form 8-k
- form map
- form oil
- formable
- formalin
- formally
- formater
- formerly
- formless
- formosan
- forms of
- formulae
- formwork
- form 10-k
- form 10-q
- form code
- form drag
- form feed
- form line
- form mode
- form nail
- form shim
- form stop
- form type
- form-only
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formamide
- formation
- formative