form feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
form feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form feed.
Từ điển Anh Việt
form feed
(Tech) tiếp mẫu (giấy in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
form feed
* kỹ thuật
lệnh đẩy giấy
nạp giấy
sự dẫn tiến giấy
sự nạp giấy
tiếp giấy
toán & tin:
sự cấp giấy
Từ liên quan
- form
- forme
- form 3
- form 4
- formal
- format
- formed
- former
- formic
- formol
- formyl
- formant
- formate
- formica
- forming
- formosa
- formula
- form 8-k
- form map
- form oil
- formable
- formalin
- formally
- formater
- formerly
- formless
- formosan
- forms of
- formulae
- formwork
- form 10-k
- form 10-q
- form code
- form drag
- form feed
- form line
- form mode
- form nail
- form shim
- form stop
- form type
- form-only
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formamide
- formation
- formative