form feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

form feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form feed.

Từ điển Anh Việt

  • form feed

    (Tech) tiếp mẫu (giấy in)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • form feed

    * kỹ thuật

    lệnh đẩy giấy

    nạp giấy

    sự dẫn tiến giấy

    sự nạp giấy

    tiếp giấy

    toán & tin:

    sự cấp giấy