file transfer protocol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
file transfer protocol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file transfer protocol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file transfer protocol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
file transfer protocol
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao thức chuyển vận tệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
file transfer protocol
protocol that allows users to copy files between their local system and any system they can reach on the network
Synonyms: FTP
Từ liên quan
- file
- filer
- filet
- file id
- file in
- file up
- filemot
- file cut
- file gap
- file key
- file out
- file set
- filefish
- filename
- filespec
- file away
- file card
- file copy
- file drum
- file lock
- file mark
- file menu
- file mode
- file name
- file path
- file side
- file site
- file size
- file test
- file tool
- file tree
- file type
- file-dust
- file-like
- file-rail
- file clerk
- file index
- file label
- file model
- file owner
- file purge
- file queue
- file round
- file sheet
- file table
- file virus
- file, mill
- file access
- file attach
- file backup