atomic number 69 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 69 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 69 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 69.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 69

    Similar:

    thulium: a soft silvery metallic element of the rare earth group; isotope 170 emits X-rays and is used in small portable X-ray machines; it occurs in monazite and apatite and xenotime

    Synonyms: Tm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).