thulium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thulium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thulium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thulium.
Từ điển Anh Việt
thulium
* danh từ
chất thu-li-um (thuộc họ lanthan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thulium
a soft silvery metallic element of the rare earth group; isotope 170 emits X-rays and is used in small portable X-ray machines; it occurs in monazite and apatite and xenotime
Synonyms: Tm, atomic number 69