atomic number 55 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 55 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 55 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 55.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 55

    Similar:

    cesium: a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures); the most electropositive and alkaline metal

    Synonyms: caesium, Cs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).