caesium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caesium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caesium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caesium.

Từ điển Anh Việt

  • caesium

    /'si:zjəm/

    * danh từ

    (hoá học) xezi

  • caesium

    (Tech) xêsi (Cs)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caesium

    Similar:

    cesium: a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures); the most electropositive and alkaline metal

    Synonyms: Cs, atomic number 55