atomic number 40 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 40 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 40 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 40.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 40

    Similar:

    zirconium: a lustrous grey strong metallic element resembling titanium; it is used in nuclear reactors as a neutron absorber; it occurs in baddeleyite but is obtained chiefly from zircon

    Synonyms: Zr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).