zirconium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zirconium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zirconium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zirconium.
Từ điển Anh Việt
zirconium
/zə:'kounjəm/
* danh từ
(hoá học) ziriconi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zirconium
* kỹ thuật
ô tô:
tên kim loại zỉconi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zirconium
a lustrous grey strong metallic element resembling titanium; it is used in nuclear reactors as a neutron absorber; it occurs in baddeleyite but is obtained chiefly from zircon
Synonyms: Zr, atomic number 40